Download từ điển chuyên ngành sinh học



Ngành sinh học có nhiều thuật ngữ chuyên môn khó và khi làm việc với tài liệu sinh học bằng tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng hơn nếu nắm vững được các thuật ngữ bằng tiếng Anh thông dụng của ngành này. Nhờ đó, bạn sẽ áp dụng được kiến thức môn vào trong khoa học.
Khi học thuật ngữ sinh học bằng tiếng Anh và từ vựng chuyên ngành, bạn cần ghi nhớ thật nhiều để sử dụng chuẩn và hợp lý nhất.
Dịch thuật Online đã sưu tầm danh sách từ vựng chuyên ngành sinh học để bạn có thể học tập và khám phá những điều thú vị về môn khoa học này.
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa sang tiếng Việt
1
Active transport
 Vận chuyển tích cực
2
Alga
 Tảo
3
Allele
 Alen
4
Anaphase
 Kì sau
5
Antibody
 Kháng thể
6
Antigen
 Kháng nguyên
7
Ariance
 Phương sai
8
Artery
 Động mạch
9
Artificial selection
 Chọn lọc nhân tạo
10
Asexual reproduction
 Sinh sản vô tính
11
Atrium
 Tâm nhĩ
12
Back cross
 Lai phân tích
13
Bacterium
 Vi khuẩn
14
Biodiversity
 Đa dạng sinh học
15
Brain
 Não
16
Cancer
 Bệnh ung thư
17
Cell
 Tế bào
18
Cell division
 Phân chia tế bào
19
Cell wall
 Vách tế bào
20
Central vacuole
 Không bào trung tâm
21
Centriole
 Trung tử
22
Centromere
 Tâm động
23
Chloroplast
 Lục lạp
24
Chromosome
 Nhiễm sắc thể
25
Chromosome mutation
 Đột biến nhiễm sắc thể
26
Circulation system
 Hệ tuần hoàn
27
Commensalism
 Hội sinh
28
Community
 Quần xã
29
Complementary gene
 Gen hoạt động bổ sung
30
Complete dominance
 Tính trội hoàn toàn
31
Cross
 Lai
32
Crossing over
 Trao đổi chéo
33
Cytoplasm
 Nguyên sinh chất
34
Cytoskeleton
 Bộ xương tế bào
35
Daughter cells
 Tế bào chị em (kết quả của nguyên phân)
36
Differentiation
 Biệt hóa
37
Digestive system
 Hệ tiêu hóa
38
Diploid cell
 Tế bào lưỡng bội
39
Diversity
 Đa dạng
40
DNA replication
 Tái bản ADN
41
Dominant trait
 Tính trạng trội
42
Duodenum
 Tá tràng
43
Ecological niche
 Ổ sinh thái
44
Ecology
 Sinh thái học
45
Ecosystem
 Hệ sinh thái
46
Embryo
 Phôi
47
Embryo sac
 Túi phôi
48
Endoplasmic reticulum
 Lưới nội chất
49
Epithelium
 Biểu mô
50
Exon
 Vùng mã hóa
51
Extinction
 Tuyệt chủng
52
Facilitated diffusion
 Khuếch tán được làm dễ
53
Fertilization
 Thụ tinh
54
Food chain
 Chuỗi thức ăn
55
Food web
 Lưới thức ăn
56
Functional unit
 Đơn vị chức năng
57
Gamete
 Giao tử
58
Gene
 Gen
59
Gene expression
 Biểu hiện gen
60
Gene frequency
 Tần suất gen
61
Gene mutation
 Đột biến gen
62
General combining ability
 Khả năng phối hợp chung
63
Genetic advance
 Hiệu qủa chọn lọc đối với một tính trạng hay nhiều tính trạng
64
Genetic constitution
 Nền tảng di truyền
65
Genetic material
 Vật chất di truyền
66
Golgi body
 Bộ máy Golgi
67
Haploid cell
 Tế bào đơn bội
68
Heterotrophic organism
 Sinh vật dị dưỡng
69
Heterozygote
 Dị hợp tử
70
Homologous chromosomes
 Nhiễm sắc thể tương đồng
71
Homozygote
 Đồng hợp tử
72
Hybrid
 Con lai
73
Ileum
 Hồi tràng
74
Immunity system
 Hệ miễn dịch
75
Inbred line
 Dòng cận giao, đồng huyết
76
Inbreeding
 Tạo dòng cận giao, dòng đồng hợp tử
77
Incomplete dominance
 Trội không hoàn toàn
78
Interallelic interaction
 Tương tác giữa các alen
79
Intermediate heterozygote
 Dị hợp tử trung gian
80
Interphase
 Kì trung gian
81
Intron
 Vùng không mã hóa
82
Invertebrate
 Động vật không xương sống
83
Isogenic line
 Dòng đẳng gen
84
Large intestine
 Ruột già
85
Lysosome
 Lysosom (tiêu thể)
86
Macroevolution
 Tiến hóa lớn
87
Macromolecule
 Đại phân tử
88
Mammalian
 Động vật hữu nhũ
89
Marrow cell
 Tế bào tủy xương
90
Mean
 Giá trị trung bình
91
Meitosis
 Gián phân giảm nhiễm
92
Mendelian law
 Định luật Mendel
93
Meristem
 Mô phân sinh
94
Messenger RNA
 Marn (ARN thông tin)
95
Metabolism
 Sự trao đổi chất
96
Metaphase
 Kì giữa
97
Microevolution
 Tiến hóa nhỏ
98
Mitochondrion
 Ti thể
99
Mitosis
 Nguyên phân
100
Molecule
 Phân tử
101
Multiple allele
 Đa alen
102
Mutation
 Đột biến gen
103
Mutualism
 Thuyết hỗ sinh
104
Natural selection
 Chọn lọc tự nhiên
105
Nervous system
 Hệ thần kinh
106
Neuron
 Tế bào thần kinh
107
Neutral character
 Tính trạng trung tính
108
Non-allelic interaction
 Tương tác không alen
109
Non-selective inbreeding
 Cận giao không có tính chất chọn lọc
110
Nuclear envelop
 Màng nhân
111
Nucleic acid
 Acid nucleic
112
Nucleotide
 Nucleotid
113
Nucleus
 Nhân
114
Oncogene
 Gen tiền ung thư
115
Organ
 Cơ quan
116
Organ system
 Hệ cơ quan
117
Organelle
 Bào quan
118
Osmosis
 Thẩm thấu
119
Pancreas
 Tuyến tụy
120
Panmictic
 Có tính chất giao phối ngẫu nhiên
121
Panmixia
 Quần thể giao phối ngẫu nhiên
122
Partial dominance
 Tính trội từng phần, không hoàn toàn
123
Partial dominance
 Tính trội từng phần, không hoàn toàn
124
Passive transport
 Vận chuyển bị động
125
Path analysis
 Phân tích theo đường dẫn
126
Pedigree
 Gia phả, phả hệ, phương pháp chọn giống theo gia phả
127
Phloem
 Mạch rây
128
Photoautotrophic organism
 Sinh vật tự dưỡng
129
Photosynthesis
 Quang hợp
130
Plasma membrane
 Màng tế bào
131
Pleiotropy
 Xem đa tính trạng
132
Pollen grain
 Hạt phấn
133
Pollination
 Thụ phấn
134
Polygenes
 Đa gen
135
Polymorphism
 Xem đa hình
136
Population
 Quần thể
137
Primary consumer
 Sinh vật tiêu thụ sơ cấp
138
Primary producer
 Sinh vật sản xuất sơ cấp
139
Prophase
 Kì đầu
140
Protist
 Nguyên sinh vật
141
Random drift
 Chuyển dịch ngẫu nhiên
142
Random mating
 Giao phối ngẫu nhiên
143
Random model
 Mô hình ngẫu nhiên
144
Random selection
 Chọn lọc ngẫu nhiên
145
Receptor
 Thụ quan
146
Recessive epistasis
 Hiện tượng epistasis có tính lặn
147
Recessive trait
 Tính trạng lăn
148
Reciprocal cross
 Lai đảo, lai thuận nghịch
149
Recombinant DNA
 ADN tái tổ hợp
150
Recombinant DNA technology
 Công nghệ ADN tái tổ hợp
151
Recombination
 Hiện tượng tái tổ hợp
152
Regulation gene
 Gen điều hòa
153
Reproduction
 Sinh sản
154
Reproduction system
 Hệ sinh sản
155
Reproductive cell
 Tế bào sinh sản
156
Reproductive isolation
 Cách li sinh sản
157
Respiration system
 Hệ hô hấp
158
Restriction enzymes (RE)
 Enzym giới hạn
159
Ribosome
 Ribosom
160
Ribosome RNA
 Rarn (ARN ribosom)
161
Rough endoplasmic reticulum
 Lưới nội chất nhám
162
Salivary glands
 Tuyến nước bọt
163
Secondary consumer
 Sinh vật tiêu thụ thứ cấp
164
Secondary structure
 Cấu trúc  bậc hai, cấu trúc thứ cấp
165
Secretion system
 Hệ bài tiết
166
Seed pathology
 Bệnh lý hạt giống
167
Seed physiology
 Sinh lý hạt giống
168
Seed technology
 Công nghệ hạt giống
169
Segregation law
 Định luật phân li
170
Selection index
 Chỉ số chọn lọc
171
Selection intensity
 Cường độ chọn lọc
172
Selection pressure
 Áp lực chọn lọc
173
Semi conservative replication
 Nhân đôi theo cơ chế bán bảo tồn
174
Sex chromosome
 Nhiễm sắc thể giới tính
175
Sex linkage
 Liên kết giới tính
176
Sexual reproduction
 Sinh sản hữu tính
177
Small intestine
 Ruột non
178
Smooth endoplasmic reticulum
 Lưới nội chất trơn
179
Somatic cell
 Tế bào sinh dưỡng
180
Specialization
 Biệt hóa
181
Species
 Loài
182
Sperm
 Tinh trùng
183
Standard error
 Xem sai số chuẩn
184
Stem cell
 Tế bào gốc
185
Structural unit
 Đơn vị cấu trúc
186
Structure gene
 Gen cấu trúc
187
Succession
 Diễn thế
188
Symbiosis
 Cộng sinh
189
Tetraploid
 Thể tứ bộ
190
Tissue
 Mô
191
Tonoplast
 Màng không bào
192
Trait
 Tính trạng
193
Transcription
 Phiên mã
194
Transfer RNA
 Tarn (ARN vận chuyển)
195
Translation
 Dịch mã
196
Trigenic interaction
 Tương tác trigenic
197
Triploid
 Thể tam bội
198
Unspecialized cell
 Tế bào chưa biệt hóa
199
Variation
 Biến dị di truyền
200
Vascular system
 Hệ mạch
201
Vein
 Tĩnh mạch
202
Ventricle
 Tâm thất
203
Vertebrate
 Động vật có xương sống
204
Xylem
 Mạch gỗ
205
Yeast
 Nấm men

Bạn có thể download bản đầy đủ tại đây

Tags: Download từ điển sinh học miễn phí, từ điển sinh học anh việt online, từ điển chuyên ngành sinh học online, phần mềm dịch tiếng anh chuyên ngành sinh học