Thuật ngữ tiếng Anh xuất nhập khẩu

thuat ngu tieng anh xuat nhap khau

Thuật ngữ
Tên viết tắt
Sử dụng trong
Tiếng Việt
Accepting Bank
TTQT
Ngân hàng chấp nhận
Acceptor
TTQT
Người chấp nhận
Advance payment
TTQT
Thanh toán trước giao hàng
Advising Bank
TTQT
Ngân hàng thông báo L/C
Airway Bill
AWB
VTQT
Vận đơn hàng không
Amendment of Documentary Credit
Sửa đổi thư tín dụng
Applicant for L/C
Người yêu cầu mở L/C
Application for Collection
Đơn yêu cầu nhờ thu
Application for Documentary Credit
Đơn yêu cầu phát hành L/C
Arbitration
Trọng tài
As soon as possible
asap
Càng sớm càng tốt
At sight
Ngay khi nhìn thấy (trong thanh toán)
At sight bill
Hối phiếu trả tiền ngay
Auction
Đấu giá
Aval
Bảo lãnh hối phiếu
Avaliseur
Người bảo lãnh
B/L date
Ngày vận đơn
Back-to-Back L/C
L/C giáp lưng
Bank Identifier Code = SWIFT code
Mã định dạng ngân hàng
BIC code
BIC
Mã định dạng ngân hàng
Beneficiary
Người thụ hưởng
Bill of Exchange = Draft
BE
Hối phiếu
Bill of Freight
Vận đơn đường sắt
Bill of Lading
B/L
Vận đơn đường biển
Bill of lading to charter party
Vận đơn theo hợp đồng thuê tàu chuyến
Blank Endorsement
Ký hậu để trống
Booking Note (Booking confirmation)
Giấy lưu cước
Bonded warehouse
Kho ngoại quan
Broker
Người môi giới
Bunker Adjustment Factor
BAF
Phụ phí nhiên liệu
Cargo Outturn Report
COR
Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
Cargo
Hàng hóa (dùng trong vận tải và bảo hiểm)
Cargo plan
Sơ đồ hàng hóa
Carriage
Vận tải/ Cước phí vận tải
Carriage and Insurance paid
CIP
Incoterms
Cước phí và bảo hiểm trả tới
Carriage paid to
CPT
Incoterms
Cước phí trả tới
Carrier
Người chuyên chở/ Người vận tải
Cash against Documents
CAD
Phương thức giao chứng từ nhận tiền ngay
Cash on Delivery
COD
Phương thức giao hàng nhận tiền ngay
Certificate of Inspection
Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa
Certificate of Origin
C/O
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Certificate of Quality
C/Q
Giấy chứng nhận chất lượng
Certificate of short landed cargo
CSC
Giấy chứng nhận hàng thiếu
Certified Cheque
Séc bảo chi
Certified Invoice
Hóa đơn xác nhận
Claim
Khiếu nại
Clean Bill
Hối phiếu trơn
Clean Collection
Nhờ thu trơn
Cleaning Fee
Phụ phí vệ sinh container
Collecting Bank
Ngân hàng thu hộ
Collection
Phương thức nhờ thu
Collection of Payment
Phương thức nhờ thu
Collection Order
Lệnh nhờ thu
Combined Transport
Vận tải liên hợp
Combined Transport Operator
CTO
Người kinh doanh vận tải đa phương thức
Commodity
Hợp đồng
Hàng hóa 
Confirmation
Xác nhận
Confirmed L/C
Thư tín dụng có xác nhận
Confirming Bank
Ngân hàng xác nhận
Consignee
Người nhận hàng
Consigner/ Shipper
Người giao hàng/ người bán
Consular Invoice
Hóa đơn lãnh sự
Container
Công cụ vận tải hàng
Container port
Cảng container
Container Freight Station
Kho hàng lẻ tại cảng biển
Container Freight Service
CFS
Phí gom/ chia hàng lẻ
Container Imbalance Charge
CIC
Phí mất cân đối vỏ container
Container yard
CY
Bãi container tại cảng biển
Contract
Hợp đồng
Constructive total loss
Bảo hiểm
Tổn thất toàn bộ ước tính
Cost and Freight
CFR
Incoterms
Tiền hàng và cước phí
Cost, Insurance and Freight
CIF
Incoterms
Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
Counter purchasing
Hình thức mua đối ứng
Credit
Tín dụng (Thư tín dụng)
Cumulative revolving L/C
L/C tuần hoàn tích lũy
Customs
Hải quan
Customs declaration
Khai báo hải quan
Customs declaration form
Tờ khai hải quan
Customs Formalities
Thủ tục hải quan
Customs Invoice
Hóa đơn hải quan
Change of Destination
COD
Phụ phí thay đổi nơi đến
Charterer
Người thêu tàu chuyến
Cheque/ Check
Séc
Declaration
Tờ khai
Declared Value for Carriage
Giá trị khai báo vận chuyển
Deferred L/C
TTQT
L/C cam kết trả chậm
Delivered at Place
DAP
Incoterms
Giao tại nơi đến
Delivered at Terminal
DAT
Incoterms
Giao tại bến
Delivered Duty Paid
DDP
Incoterms
Giao hàng đã nộp thuế
Delivery
Giao hàng
Delivery Document
Chứng từ giao hàng
Delivery Order
D/O
Lệnh giao hàng
Demand


Nhu cầu
Demurrage money


Tiền phạt bốc dỡ hàng chậm
Deposit


Tiền đặt cọc
Dispatch money


Tiền thưởng bốc dỡ hàng nhanh
Destination Delivery Charge
DDC
VTQT
Phụ phí giao hàng tại cảng đến
Detailed Invoice


Hóa đơn chi tiết
Direct B/L

VTQT
Vận đơn đi thẳng
Discrepancy fee


Phí khác biệt (bộ chứng từ xuất trình khác biệt với nội dung L/C)
Discharge

TTQT
Giải trái (đã trả xong nợ)
Document of title

TTQT
Chứng từ sở hữu hàng hóa
Documentary bill

TTQT
Hối phiếu kèm chứng từ
Documentary Collection

TTQT
Nhờ thu kèm chứng từ
Documents Against Acceptance
D/A
TTQT
Chấp nhận thanh toán trao chứng từ
Documents Against Payment
D/P
TTQT
Thanh toán trao chứng từ
Drafts
B/E
TTQT
Hối phiếu
Drawee

TTQT
Người bị ký phát/ Người trả tiền
Drawer

TTQT
Người ký phát
Endorse


Ký hậu
Endorser/ Assignor

TTQT
Người chuyển nhượng
Estimated time of departure

ETD
Ngày tàu khởi hành dự kiến
Estimated time of arrival

ETA
Ngày tàu đến dự kiến
Ex Work
EXW
Incoterms
Giao hàng tại xưởng
Expired date


Ngày hết hạn
Fédération  Internationale Asociation de Transitaires et Assimiles
FIATA
VTQT
Liên đoàn quốc tế các nhà giao nhận hàng hóa
FIATA B/L
FBL
VTQT
Vận đơn của FIATA
Final invoice


Hóa đơn chính thức
Force Majeure

Hợp đồng ngoại thương
Trường hợp bất khả kháng
Forwarder


Người giao nhận
Forwarder's Cargo Receipt
FCR
VTQT
Vận đơn của người giao nhận
Free Alongside Ship
FAS
Incoterms
Giao dọc mạn tàu
Free Carrier
FCA
Incoterms
Giao cho người chuyên chở
Free on Board
FOB
Incoterms
Giao lên tàu
Freight


Cước vận tải
Freight forwarder

VTQT
Người giao nhận hàng hóa
Freight prepaid

VTQT
Cước phí trả trước(phí vận chuyển và phụ phí)
Freight to collect

VTQT
Cước phí trả sau (phí vận chuyển và phụ phí)
Full container Load
FCL/FCL
VTQT
Phương pháp gửi hàng chẵn bằng container
General average

Bảo hiểm
Tổn thất chung
Good Storage Practice
GPS

Thực hành tốt bảo quản
Goods


Hàng hóa
Handling fee

VTQT
Phí làm hàng
Harmonized System Codes
HS Code
Khai báo hải quan
Mã HS
Holder bill/ Bearer bill


Hối phiếu vô danh
Honors

TTQT
Thanh toán/ Cam kết thanh toán
House Airway Bill
HAWB
VTQT
Vận đơn nhà
Inquiry


Hỏi hàng
Installment Payment

TTQT
Thanh toán định kỳ
Insurance certificate

Bảo hiểm
Giấy chứng nhận bảo hiểm
Insurance policy

Bảo hiểm
Bảo hiểm đơn
Insurance premium

Bảo hiểm
Phí bảo hiểm
Insured amount

Bảo hiểm
Số tiền bảo hiểm
Insured value

Bảo hiểm
Giá trị bảo hiểm
Insured/ Assured

Bảo hiểm
Người được bảo hiểm
Insurer/ Underwriter/ Insurance Company

Bảo hiểm
Người bảo hiểm
Inter-Modal Transport

VTQT
Vận tải hỗn hợp
International Auction


Đấu giá quốc tế
International Commercial Terms
Incoterms

Điều kiện thương mại quốc tế
International Chamber of Commercial
ICC

Phòng thương mại quốc tế
International Standard Banking Practice for the Examination of Documentary Credits
ISBP

Tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế dùng dể kiểm tra chứng từ trong phương thức tín dụng chứng từ
International Tender


Đấu thầu quốc tế
Invoice


Hóa đơn
Irrevocable


Không thể hủy ngang
Irrevocable Confirmed L/C

TTQT
L/C không hủy ngang có xác nhận
Irrevocable L/C

TTQT
Thư tín dụng không hủy ngang
Irrevocable Negotiable L/C

TTQT
L/C không hủy ngang được chiết khấu
Irrevocable Straight L/C

TTQT
L/C không hủy ngang có giá trị trực tiếp
Irrevocable Unconfirmed L/C

TTQT
L/C không hủy ngang không xác nhận
Issuing Bank

TTQT
Ngân hàng phát hành
Less than container Load
LCL/LCL
VTQT
Phương pháp gửi hàng lẻ bằng container
Letter of Credit
L/C
TTQT
Thư tín dụng
Limited tender


Đấu thầu hạn chế
Line charter


Thuê tàu chợ
Liner booking note

VTQT
Giấy lưu cước tàu chợ
Loan


Nợ (khoản vay)
Long ton
LT

Tấn dài (1016,46kg) theo hệ Anh
Mail Transfer
M/T
TTQT
Chuyển tiền bằng thư
Manifest


Danh mục hàng hóa/ Bản lược khai hàng
Marine Vessel, Ocean Vessel
M/V, O/V
VTQT
Tàu (biển) chở hàng
Marking

VTQT
Ký mã hiệu hàng hóa
Master Airway Bill
MAWB
VTQT
Vận đơn chủ
Material safety data sheet
MSDS

Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
Mates receipt

VTQT
Biên lai thuyền phó
Merchandise


Hàng hóa được mua và bán
Metric ton
 MT

Tấn mét (1000kg)
Minimum Order Quantity
MOQ

Số lượng đặt hàng tối thiểu
Multimodal Transport

VTQT
Vận tải đa phương thức
Multimodal Transport Operator
MTO
VTQT
Người kinh doanh vận tải đa phương thức
Negotiable


Có thể chuyển nhượng được
Negotiable L/C

TTQT
L/C chiết khấu
Negotiating Bank

TTQT
Ngân hàng thương lượng
Negotiation

TTQT
Chiết khấu
Nominal Bill

TTQT
Hối phiếu đích danh
Nominal Cheque

TTQT
Séc đích danh
Nominated Bank

TTQT
Ngân hàng được chỉ định
Non-negotiable


Không thể chuyển nhượng được
Notice of abandonment
NOA
Bảo hiểm
Tuyên bố từ bỏ hàng
Notify party

Vận đơn
Bên được thông báo
Open account

TTQT
Phương thức ghi sổ
Open policy

Bảo hiểm
Hợp đồng bảo hiểm bao
Packing


Đóng gói
in export customary packing


Đóng gói phù hợp với việc xuất khẩu
in seaworthy cartons packing


Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển
Packing List
 PL

Phiếu đóng gói hàng
Partial loss

Bảo hiểm
Tổn thất bộ phận
Partial shipment allowed


Hàng hóa có thể giao từng phần
Partial shipment not allowed


Hàng hóa phải giao một lần
Particular average

Bảo hiểm
Tổn thất riêng
Paying Bank

TTQT
Ngân hàng thanh toán
Penalty


Hình phạt
Place of presentation

TTQT
Địa điểm xuất trình
Port of discharge

VTQT
Cảng dỡ hàng
Port of loading

VTQT
Cảng xếp hàng
Presentation

TTQT
Xuất trình (đòi tiền và chuyển giao chứng từ)
Presenter

TTQT
Người xuất trình
Premium (insurance)


Phí bảo hiểm
Presenting Bank

TTQT
Ngân hàng xuất trình
Pro Forma Invoice
P/I

Hóa đơn chiếu lệ
Promissory note

TTQT
Kỳ phiếu/ hối phiếu nhận nợ
Protest


Kháng nghị
Protest for Non-payment


Kháng nghị không trả tiền
Provisional invoice


Hóa đơn tạm thời
Purchase Order
P/O

Đơn đặt hàng
Phytosanitary Certificate


Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
Quay


Cầu tàu
Quality


Chất lượng
Quantity

Hợp đồng
Số lượng
Quota


Hạn ngạch nhập khẩu
Quotation


Báo giá
Railroad Bill of Lading

VTQT
Vận đơn đường sắt
Received for Shipment


Hàng nhận để chở
Reciprocal L/C


L/C đối ứng
Red clause L/C

TTQT
Thư tín dụng điều khoản đỏ
Reimbursement


Bồi hoàn
Reimbursing Bank

TTQT
Ngân hàng hoàn trả
Remittance

TTQT
Phương thức chuyển tiền
Remitter

TTQT
Người chuyển tiền
Remitting Bank

TTQT
Ngân hàng chuyển chứng từ
Report on Receipt of cargos
ROROC
VTQT
Biên bản kết toán nhận hàng
Represent


Đại diện
Restrictive Endorsement

TTQT
Ký hậu hạn chế
Revocable L/C

TTQT
Thư tín dụng hủy ngang
Revolving L/C

TTQT
Thư tín dụng tuần hoàn
Risk insured against

Bảo hiểm
Rủi ro được bảo hiểm
Sales contract
S/C
Hợp đồng
Hợp đồng mua hàng
Sanitary Certificate


Giấy chứng nhận vệ sinh
Statement of facts

VTQT
Bản kê sự kiện
Seaway Bill

VTQT
Giấy gửi hàng đường biển
Short ton
ST

Tấn ngắn (907,18kg) theo hệ Mỹ
Ship


Giao hàng, gửi hàng, vận tải
Shipment


Việc giao hàng, Chuyến hàng
Shipping agent


Đại lý tàu biển
Ship owner

VTQT
Chủ tàu
Shipment by first available steamer

VTQT
Giao hàng lên chuyến tàu đầu tiên
Shipment date

VTQT
Ngày giao hàng
Shipped on Board

VTQT
Hàng đã được bốc lên tàu
Shipper


Người gửi hàng
Shipping Marks


Ký mã hiệu hàng hóa
Shipping note

VTQT
Phiếu gửi hàng
Sight L/C

TTQT
L/C trả ngay
Society for Worldwide Interbank and Financial Telecommunication
SWIFT

Hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và tài chính quốc tế
Specification


Bảng kê chi tiết
Standby L/C

TTQT
L/C dự phòng
Stock


Hàng trong kho, cất hàng vào kho
Stowage plan

VTQT
Sơ đồ xếp hàng
SWIFT code
= BIC code

Mã định dạng ngân hàng
Subject matter insured


Đối tượng bảo hiểm
Subject to export license


Giao hàng khi có giấy phép xuất khẩu
Subject to shipping space available


Giao hàng khi có khoang tàu
Subject to the opening of L/C


Giao hàng sau khi nhận được L/C
Supplement to The UCP for Electronic Presentation
e.UCP

Bản phụ trương của UCP 600 về việc xuất trình chứng từ điện tử
Supply


Cung cấp
Tariff


Thuế quan
Telegraphic Transfer
T/T
TTQT
Chuyển tiền bằng điện
Telegraphic Transfer Reimbursement
TTR
TTQT
Chuyển tiền bằng điện có bồi hoàn (sử dụng trong thanh toán bằng L/C, ngân hàng chiết khấu được phép đòi hoàn trả bằng điện)
Terminal handling Charges
THC

Phí xếp dỡ tại bến bãi
Time - sheet

VTQT
Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ
To Order Endorsement

TTQT
Ký hậu theo lệnh
Total loss

Bảo hiểm
Tổn thất toàn bộ
The Uniform Custom and Practice for Documentary Credits
UCP

Quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
Through B/L

VTQT
Vận đơn chở suốt
Trade balance


Cán cân thương mại
Transferable L/C

TTQT
Thư tín dụng chuyển nhượng
Transferring Bank

TTQT
Ngân hàng chuyển nhượng
Transshipment allowed

Hợp đồng
hàng hóa được chuyển tải
Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit
URR

Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
Uniform Rules for Collection
URC
TTQT
Quy tắc thống nhất về nhờ thu
Usance bill/ Time bill

TTQT
Hối phiếu có kỳ hạn
Voyage charter


Tàu chuyến
Vendor


Nhà cung cấp
Vessel


Tàu (biển)
Veterinary Certificate


Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
Vietnam Chamber of Commerce and Industry
VCCI

Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam
Vietnam International Arbitration Centre
VIAC

Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam
Voluntary Export Restraints
VERs

Hạn chế xuất khẩu tự nguyện
Voyage charter


Thuê tàu chuyến
Voyage charter party
C/P
VTQT
Hợp đồng thuê tàu chuyến
Warehouse


Nhà kho
Warranty

Bảo hiểm
Bảo hành
Without Recourse Endorsement

TTQT
Ký hậu miễn truy đòi

 
Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)

C.&F. (cost & freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm

C.I.F. (cost, insurance & freight): bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí

Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)

Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

Container: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)

Container port (cảng công-ten-nơ); to Containerize (cho hàng vào công-ten-nơ)

Customs: Thuế nhập khẩu; hải quan

Customs declaration form: tờ khai hải quan

Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)

F.a.s. (free alongside ship): Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.

F.o.b. (free on board): Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu

Freight: Hàng hóa được vận chuyển

Irrevocable: Không thể hủy ngang; unalterable - irrevocable letter of credit (tín dụng thư không hủy ngang)

Letter of credit (L/C): Tín dụng thư(hình thức mà Ngân hàng thay mặt Người nhập khẩu cam kết với Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá sẽ trả tiền trong thời gian qui định khi Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá xuất trình những chứng từ phù hợp với qui định trong L/C đã được Ngân hàng mở theo yêu cầu của người nhập khẩu)

Merchandise: Hàng hóa mua và bán

Packing list: Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra)

Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời

Quay: Bến cảng;

wharf - quayside (khu vực sát bến cảng)

To incur (v): Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)

- To incur a penalty (v): Chịu phạt

- To incur expenses (v): Chịu phí tổn, chịu chi phí

- To incur Liabilities (v): Chịu trách nhiệm

- To incur losses (v): Chịu tổn thất

- To incur punishment (v): Chịu phạt

- To incur debt (v): Mắc nợ

- To incur risk (v): Chịu rủi ro

- Indebted (adj): Mắc nợ, còn thiếu lại

- Indebtedness (n): Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ

- Certificate of indebtedness (n): Giấy chứng nhận thiếu nợ

+ Premium (n): Tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích, hàng biếu thêm, tiền bớt giá để câu khách

- Premium as agreed: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận

- Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán

- Premium for the call: Tiền cược mua, tiền cược thuận

- Premium for the put: Tiền cược bán, tiền cược nghịch

- Premium on gold: Bù giá vàng

- Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung

- Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu

- Extra premium: Phí bảo hiểm phụ

- Hull premium: Phí bảo hiểm mộc (không khấu trừ hoa hồng môi giới), phí bảo hiểm toàn bộ

- Insurance premium: Phí bảo hiểm

+ Loan (n): Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công trái.
(v): Cho vay, cho mượn (Mỹ).

- Loan at call (n): Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.

- Loan on bottomry (n): Khoản cho vay cầm tàu.

- Loan on mortgage (n): Sự cho vay cầm cố.

- Loan on overdraft (n): Khoản cho vay chi trội.

- Loan of money (n): Sự cho vay tiền.

- Bottomry loan (n): Khoản cho vay cầm tàu.

- Call loan (n): Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.

- Demand loan (n): Khoản vay không kỳ hạn, sự cho vay không kỳ hạn.

- Fiduciary loan (n): Khoản cho vay không có đảm bảo.

- Long loan (n): Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn.

- Short loan (n): Khoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạn.

- Unsecured insurance (n): Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp.

- Warehouse insurance (n): Sự cho vay cầm hàng, lưu kho.

- Loan on interest (n): Sự cho vay có lãi.

+ Tonnage (n): Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước

- Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa

- Stevedorage (n): Phí bốc dở

+ Stevedore (n): Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ
(v): Bốc dỡ (Mỹ)

- Stevedoring (n): Việc bốc dỡ (hàng)

+Debit (n): Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ

(v): Ghi vào sổ nợ

- Convertible debenture (n): Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôla

- Debenture holder (n): Người giữ trái khoán

- Fixed interest bearing debenture (n): Trái khoán chịu tiền lãi cố định

- Graduated interest debebtures (n): Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến

- Issue of debenture (n): Sự phát hành trái khoán

- Redeem debenture (n): Trái khoán trả dần

- Registered debenture (n): Trái khoán ký danh

- Simple debenture (n): Giấy nợ không có thể chấp

- Unissued debenture (n): Cuống trái khoán

- Variable interest debenture (n): Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi

- Debit advice (n): Giấy báo nợ

+Wage (n): Tiền lương, tiền công

- Actual wages (n): Tiền lương thực tế

- Contractual wages (n): Tiền lương khoán

- Day’s wages (n): Tiền lương công nhật

- Fixed wages (n): Tiền lương cố định

- Hourly wages (n): Tiền lương giờ

- Job wages (n): Tiền lương theo món

- Maximum wages (n): Tiền lương tối đa

- Minimum wages (n): Tiền lương tối thiểu

- Money wages (n): Tiền lương danh nghĩa

- Monthly wages (n): Tiền lương hàng tháng

- Real wages (n): Tiền lương thực tế (trừ yếu tố lạm phát)

- Real payments (n): Sự trả tiền lương

- Piece wages (n): Tiền công theo từng đơn vị sản phẩm


* Download tài liệu tại đây